--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lực sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lực sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lực sĩ
+ noun
athlete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lực sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lực sĩ"
:
lực sĩ
lược sử
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
lực sĩ
:
athlete
+
reside
:
ở tại, trú ngụ, cư trúto reside in HangBong street ở tại phố Hàng Bôngto reside abroad trú ngụ tại nước ngoàithe difficulty resides in this... (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
+
gull
:
(động vật học) mòng biển
+
lục bát
:
sin-word verse followed by an eight-word distich metre,sin-eight-word distich metreTruyện kiều viết theo thể lục bátkieu was written in the sin-eight-word distich metre
+
bottle-brush
:
bàn chải (để) cọ chai lọ